中文 Trung Quốc
戀舊情結
恋旧情结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở trên quá khứ
khó khăn trong việc thích ứng với những thay đổi
戀舊情結 恋旧情结 phát âm tiếng Việt:
[lian4 jiu4 qing2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
dwelling on the past
difficulty in adapting to changes
戁 戁
戄 戄
戇 戆
戇督 戆督
戇頭戇腦 戆头戆脑
戈 戈