中文 Trung Quốc
戇頭戇腦
戆头戆脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu ngốc (Wu phương ngữ)
戇頭戇腦 戆头戆脑 phát âm tiếng Việt:
[gang4 tou2 gang4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
stupid (Wu dialect)
戈 戈
戈 戈
戈培爾 戈培尔
戈壁沙漠 戈壁沙漠
戈壁灘 戈壁滩
戈壁荒灘 戈壁荒滩