中文 Trung Quốc
  • 戄 繁體中文 tranditional chinese
  • 戄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo sợ
  • để trong awe
  • bất ngờ trong nháy mắt
戄 戄 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fear
  • to be in awe
  • sudden glance