中文 Trung Quốc
戇
戆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu ngốc (Wu phương ngữ)
đơn giản
Trung thực
戇 戆 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
simple
honest
戇督 戆督
戇頭戇腦 戆头戆脑
戈 戈
戈培爾 戈培尔
戈壁 戈壁
戈壁沙漠 戈壁沙漠