中文 Trung Quốc
戀戰
恋战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiệt tâm tiếp tục chiến đấu
戀戰 恋战 phát âm tiếng Việt:
[lian4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to zealously continue fighting
戀棧 恋栈
戀歌 恋歌
戀母情結 恋母情结
戀物狂 恋物狂
戀物癖 恋物癖
戀童犯 恋童犯