中文 Trung Quốc
戀愛
恋爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu (lãng mạn)
CL:個|个 [ge4], 場|场 [chang3]
Yêu
để có một chuyện
戀愛 恋爱 phát âm tiếng Việt:
[lian4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
(romantic) love
CL:個|个[ge4],場|场[chang3]
in love
to have an affair
戀慕 恋慕
戀戀不捨 恋恋不舍
戀戰 恋战
戀歌 恋歌
戀母情結 恋母情结
戀物 恋物