中文 Trung Quốc
戀戀不捨
恋恋不舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn cưỡng một phần
戀戀不捨 恋恋不舍 phát âm tiếng Việt:
[lian4 lian4 bu4 she3]
Giải thích tiếng Anh
reluctant to part
戀戰 恋战
戀棧 恋栈
戀歌 恋歌
戀物 恋物
戀物狂 恋物狂
戀物癖 恋物癖