中文 Trung Quốc
懼高症
惧高症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
acrophobia
懼高症 惧高症 phát âm tiếng Việt:
[ju4 gao1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
acrophobia
懽 欢
懾 慑
懾服 慑服
懿旨 懿旨
懿親 懿亲
戀 恋