中文 Trung Quốc
懾服
慑服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạt
phải sợ hãi vào trình
懾服 慑服 phát âm tiếng Việt:
[she4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to overawe
to be scared into submission
懿 懿
懿旨 懿旨
懿親 懿亲
戀人 恋人
戀家 恋家
戀屍癖 恋尸癖