中文 Trung Quốc
懽
欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 歡|欢 [huan1]
懽 欢 phát âm tiếng Việt:
[huan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 歡|欢[huan1]
懾 慑
懾服 慑服
懿 懿
懿親 懿亲
戀 恋
戀人 恋人