中文 Trung Quốc
懾
慑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ
được sợ
lo sợ
để cảm giác lo sợ
để đe dọa
懾 慑 phát âm tiếng Việt:
[she4]
Giải thích tiếng Anh
afraid
be feared
to fear
to frighten
to intimidate
懾服 慑服
懿 懿
懿旨 懿旨
戀 恋
戀人 恋人
戀家 恋家