中文 Trung Quốc
懿親
懿亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kin đóng (chính thức)
họ hàng gần nhất
懿親 懿亲 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
(formal) close kin
closest relative
戀 恋
戀人 恋人
戀家 恋家
戀念 恋念
戀情 恋情
戀愛 恋爱