中文 Trung Quốc
懺
忏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy hối lỗi
Rất tiếc
ăn năn
懺 忏 phát âm tiếng Việt:
[chan4]
Giải thích tiếng Anh
feel remorse
regret
repent
懺悔 忏悔
懼 惧
懼內 惧内
懼高症 惧高症
懽 欢
懾 慑