中文 Trung Quốc
  • 懺 繁體中文 tranditional chinese
  • 忏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm thấy hối lỗi
  • Rất tiếc
  • ăn năn
懺 忏 phát âm tiếng Việt:
  • [chan4]

Giải thích tiếng Anh
  • feel remorse
  • regret
  • repent