中文 Trung Quốc
  • 懺悔 繁體中文 tranditional chinese懺悔
  • 忏悔 简体中文 tranditional chinese忏悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thú nhận
  • để ăn năn
  • hối lỗi
  • ăn năn
  • penitent
  • xưng tội (Phật giáo)
懺悔 忏悔 phát âm tiếng Việt:
  • [chan4 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to confess
  • to repent
  • remorse
  • repentance
  • penitent
  • confession (Buddhism)