中文 Trung Quốc
懸雍垂
悬雍垂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uvula (sinh học)
懸雍垂 悬雍垂 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yong1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
uvula (biology)
懺 忏
懺悔 忏悔
懼 惧
懼怕 惧怕
懼高症 惧高症
懽 欢