中文 Trung Quốc
懸羊頭賣狗肉
悬羊头卖狗肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉 [gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
懸而未決 悬而未决
懸臂 悬臂
懸賞 悬赏
懸雍垂 悬雍垂
懺 忏
懺悔 忏悔