中文 Trung Quốc
  • 懸羊頭賣狗肉 繁體中文 tranditional chinese懸羊頭賣狗肉
  • 悬羊头卖狗肉 简体中文 tranditional chinese悬羊头卖狗肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉 [gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]