中文 Trung Quốc
懸臂
悬臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu trụ
懸臂 悬臂 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
cantilever
懸賞 悬赏
懸賞令 悬赏令
懸雍垂 悬雍垂
懺悔 忏悔
懼 惧
懼內 惧内