中文 Trung Quốc
懸索橋
悬索桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền sử
懸索橋 悬索桥 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 suo3 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
suspension bridge
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉
懸而未決 悬而未决
懸臂 悬臂
懸賞令 悬赏令
懸雍垂 悬雍垂
懺 忏