中文 Trung Quốc
懸疑
悬疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị đình hoãn
懸疑 悬疑 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
suspense
懸盪 悬荡
懸空 悬空
懸空寺 悬空寺
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉
懸而未決 悬而未决
懸臂 悬臂