中文 Trung Quốc
懸空
悬空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên
懸空 悬空 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
midair
懸空寺 悬空寺
懸索橋 悬索桥
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉
懸臂 悬臂
懸賞 悬赏
懸賞令 悬赏令