中文 Trung Quốc
懸盪
悬荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo
đình chỉ
懸盪 悬荡 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to hang
suspended
懸空 悬空
懸空寺 悬空寺
懸索橋 悬索桥
懸而未決 悬而未决
懸臂 悬臂
懸賞 悬赏