中文 Trung Quốc
懸浮微粒
悬浮微粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt
hạt vật chất
懸浮微粒 悬浮微粒 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 fu2 wei1 li4]
Giải thích tiếng Anh
particulates
particulate matter
懸浮物 悬浮物
懸疑 悬疑
懸盪 悬荡
懸空寺 悬空寺
懸索橋 悬索桥
懸羊頭賣狗肉 悬羊头卖狗肉