中文 Trung Quốc
懸浮
悬浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi (trong không khí vv)
đình chỉ
懸浮 悬浮 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to float (in the air etc)
suspension
懸浮微粒 悬浮微粒
懸浮物 悬浮物
懸疑 悬疑
懸空 悬空
懸空寺 悬空寺
懸索橋 悬索桥