中文 Trung Quốc
  • 懸河 繁體中文 tranditional chinese懸河
  • 悬河 简体中文 tranditional chinese悬河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "treo" sông (một trong những embanked có lòng là cao hơn cánh đồng ngập lụt xung quanh)
  • thác nước (văn học)
  • đục thủy tinh thể
  • (hình) torrent của từ
懸河 悬河 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • "hanging" river (an embanked one whose riverbed is higher than the surrounding floodplain)
  • (literary) waterfall
  • cataract
  • (fig.) torrent of words