中文 Trung Quốc- 懸河
- 悬河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "treo" sông (một trong những embanked có lòng là cao hơn cánh đồng ngập lụt xung quanh)
- thác nước (văn học)
- đục thủy tinh thể
- (hình) torrent của từ
懸河 悬河 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "hanging" river (an embanked one whose riverbed is higher than the surrounding floodplain)
- (literary) waterfall
- cataract
- (fig.) torrent of words