中文 Trung Quốc- 懸樑刺股
- 悬梁刺股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghiên cứu assiduously và không mệt mỏi (thành ngữ)
- Xem thêm 頭懸梁, 錐刺股|头悬梁, 锥刺股 [tou2 xuan2 liang2, zhui1 ci4 gu3]
懸樑刺股 悬梁刺股 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to study assiduously and tirelessly (idiom)
- see also 頭懸梁,錐刺股|头悬梁,锥刺股[tou2 xuan2 liang2 , zhui1 ci4 gu3]