中文 Trung Quốc
慷
慷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào phóng
hào hùng
慷 慷 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
generous
magnanimous
慷慨 慷慨
慷慨捐生 慷慨捐生
慷慨激昂 慷慨激昂
慷慨赴義 慷慨赴义
慷慨輸將 慷慨输将
慼 戚