中文 Trung Quốc
慼
戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 戚 [qi1]
đau buồn
nỗi buồn
慼 戚 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 戚[qi1]
grief
sorrow
慼墅堰 戚墅堰
慼墅堰區 戚墅堰区
慼慼 戚戚
慾 欲
慾仙慾死 欲仙欲死
慾壑難填 欲壑难填