中文 Trung Quốc
慷慨輸將
慷慨输将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyên góp hào phóng (thành ngữ)
慷慨輸將 慷慨输将 phát âm tiếng Việt:
[kang1 kai3 shu1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
to donate generously (idiom)
慼 戚
慼墅堰 戚墅堰
慼墅堰區 戚墅堰区
慽 戚
慾 欲
慾仙慾死 欲仙欲死