中文 Trung Quốc
慷慨
慷慨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hăng hái
nhiệt tâm
hào phóng
cho
tự do
慷慨 慷慨 phát âm tiếng Việt:
[kang1 kai3]
Giải thích tiếng Anh
vehement
fervent
generous
giving
liberal
慷慨捐生 慷慨捐生
慷慨激昂 慷慨激昂
慷慨解囊 慷慨解囊
慷慨輸將 慷慨输将
慼 戚
慼墅堰 戚墅堰