中文 Trung Quốc
慷慨激昂
慷慨激昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
hăng hái
慷慨激昂 慷慨激昂 phát âm tiếng Việt:
[kang1 kai3 ji1 ang2]
Giải thích tiếng Anh
impassioned
vehement
慷慨解囊 慷慨解囊
慷慨赴義 慷慨赴义
慷慨輸將 慷慨输将
慼墅堰 戚墅堰
慼墅堰區 戚墅堰区
慼慼 戚戚