中文 Trung Quốc
  • 惛耄 繁體中文 tranditional chinese惛耄
  • 惛耄 简体中文 tranditional chinese惛耄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • già
  • trạng thái lao suy
惛耄 惛耄 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • senile
  • senility