中文 Trung Quốc
惜
惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cherish
để bất đắc di
để điều đáng tiếc
Đài Loan pr. [xi2]
惜 惜 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to cherish
to begrudge
to pity
Taiwan pr. [xi2]
惜別 惜别
惜寸陰 惜寸阴
惜福 惜福
惝 惝
惝恍 惝恍
惟 惟