中文 Trung Quốc
惋
惋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sigh trong hối tiếc hoặc đáng tiếc
Đài Loan pr. [wan4]
惋 惋 phát âm tiếng Việt:
[wan3]
Giải thích tiếng Anh
to sigh in regret or pity
Taiwan pr. [wan4]
惋惜 惋惜
惌 惌
惎 惎
惏 惏
惑 惑
惑星 惑星