中文 Trung Quốc
惏
惏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
lạnh
惏 惏 phát âm tiếng Việt:
[lin2]
Giải thích tiếng Anh
cold
frigid
惑 惑
惑星 惑星
惒 惒
惓惓 惓惓
惔 惔
惕 惕