中文 Trung Quốc
惌
惌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang một nuôi mối hận thù chống lại
惌 惌 phát âm tiếng Việt:
[yuan1]
Giải thích tiếng Anh
to bear a grudge against
惎 惎
惏 婪
惏 惏
惑星 惑星
惒 惒
惓 惓