中文 Trung Quốc
惋惜
惋惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
để cảm thấy rằng nó là một tiếc lớn
để cảm thấy tiếc cho sb
惋惜 惋惜 phát âm tiếng Việt:
[wan3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to regret
to feel that it is a great pity
to feel sorry for sb
惌 惌
惎 惎
惏 婪
惑 惑
惑星 惑星
惒 惒