中文 Trung Quốc
惑星
惑星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tinh
cũng là tác giả 行星 [xing2 xing1]
惑星 惑星 phát âm tiếng Việt:
[huo4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
planet
also written 行星[xing2 xing1]
惒 惒
惓 惓
惓惓 惓惓
惕 惕
惕然 惕然
惘 惘