中文 Trung Quốc
惈
惈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
kiên định và táo bạo
惈 惈 phát âm tiếng Việt:
[guo3]
Giải thích tiếng Anh
courageous
resolute and daring
惋 惋
惋惜 惋惜
惌 惌
惏 婪
惏 惏
惑 惑