中文 Trung Quốc
情願
情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẵn sàng
sẽ thay (đồng ý để X hơn Y)
情願 情愿 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
willingness
would rather (agree to X than Y)
惆 惆
惆悵 惆怅
惆悵若失 惆怅若失
惈 惈
惋 惋
惋惜 惋惜