中文 Trung Quốc
惆悵若失
惆怅若失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy despondent (thành ngữ)
惆悵若失 惆怅若失 phát âm tiếng Việt:
[chou2 chang4 ruo4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to feel despondent (idiom)
惇 惇
惈 惈
惋 惋
惌 惌
惎 惎
惏 婪