中文 Trung Quốc
情隨事遷
情随事迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm xúc thay đổi với hoàn cảnh (thành ngữ)
情隨事遷 情随事迁 phát âm tiếng Việt:
[qing2 sui2 shi4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
feelings change with circumstances (idiom)
情面 情面
情願 情愿
惆 惆
惆悵若失 惆怅若失
惇 惇
惈 惈