中文 Trung Quốc
情郎
情郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn trai
paramour (của một người phụ nữ)
情郎 情郎 phát âm tiếng Việt:
[qing2 lang2]
Giải thích tiếng Anh
boyfriend
paramour (of a woman)
情隨事遷 情随事迁
情面 情面
情願 情愿
惆悵 惆怅
惆悵若失 惆怅若失
惇 惇