中文 Trung Quốc
情結
情结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu phức hợp (tâm lý)
情結 情结 phát âm tiếng Việt:
[qing2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
complex (psychology)
情網 情网
情緒 情绪
情緒化 情绪化
情緒智商 情绪智商
情緒狀態 情绪状态
情緣 情缘