中文 Trung Quốc
情節
情节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cốt truyện
hoàn cảnh
情節 情节 phát âm tiếng Việt:
[qing2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
plot
circumstances
情素 情素
情結 情结
情網 情网
情緒化 情绪化
情緒商數 情绪商数
情緒智商 情绪智商