中文 Trung Quốc
情緒
情绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trạng
trạng thái của tâm
moodiness
CL:種|种 [zhong3]
情緒 情绪 phát âm tiếng Việt:
[qing2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
mood
state of mind
moodiness
CL:種|种[zhong3]
情緒化 情绪化
情緒商數 情绪商数
情緒智商 情绪智商
情緣 情缘
情義 情义
情色 情色