中文 Trung Quốc
情懷
情怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm xúc
tâm trạng
情懷 情怀 phát âm tiếng Việt:
[qing2 huai2]
Giải thích tiếng Anh
feelings
mood
情投意合 情投意合
情操 情操
情敵 情敌
情書 情书
情有可原 情有可原
情有獨鍾 情有独钟