中文 Trung Quốc
悵惘
怅惘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị phân tâm
listless
trong tinh thần thấp
悵惘 怅惘 phát âm tiếng Việt:
[chang4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
distracted
listless
in low spirits
悵然 怅然
悶 闷
悶 闷
悶熱 闷热
悶聲不響 闷声不响
悶聲悶氣 闷声闷气