中文 Trung Quốc
悵然
怅然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng và thất vọng
悵然 怅然 phát âm tiếng Việt:
[chang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
disappointed and frustrated
悶 闷
悶 闷
悶悶不樂 闷闷不乐
悶聲不響 闷声不响
悶聲悶氣 闷声闷气
悶葫蘆 闷葫芦