中文 Trung Quốc
  • 悔恨交加 繁體中文 tranditional chinese悔恨交加
  • 悔恨交加 简体中文 tranditional chinese悔恨交加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy hối lỗi và xấu hổ (thành ngữ)
悔恨交加 悔恨交加 phát âm tiếng Việt:
  • [hui3 hen4 jiao1 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel remorse and shame (idiom)