中文 Trung Quốc
悁
悁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
Buồn
悁 悁 phát âm tiếng Việt:
[juan1]
Giải thích tiếng Anh
angry
sad
悁 悁
悃 悃
悄 悄
悄悄 悄悄
悄悄話 悄悄话
悄無聲息 悄无声息