中文 Trung Quốc
  • 悁 繁體中文 tranditional chinese
  • 悁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tức giận
  • Buồn
悁 悁 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1]

Giải thích tiếng Anh
  • angry
  • sad